Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Trung đang trở thành một ngôn ngữ phổ biến và quan trọng, giúp đưa đến nhiều cơ hội giao tiếp và củng cố hợp tác quốc tế. Bên cạnh đó, việc học từ vựng không chỉ đóng một vai trò cốt lõi để chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng khả năng hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ một cách thông thạo.
Bài viết dưới đây, Ngoại Ngữ Hạo Hoa sẽ cung cấp cho người học một số danh sách từ vựng thiết yếu và hữu ích phần 3, những từ vựng đã được chia nhỏ thành nhiều chủ đề để dễ dàng tiếp cận. Mỗi ngày các bạn chăm chỉ học từ vựng sẽ giúp tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống.
Từ Vựng Về Các Hoạt Động Công Việc
Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến hoạt động công việc không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc, mà còn dễ dàng xử lí các tình huống hàng ngày như họp hành, viết báo cáo, gửi email và thảo luận công việc. Tham khảo danh sách dưới đây để học từ vựng hiệu quả hơn:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
工作 | Gōngzuò | Làm việc |
开会 | Kāihuì | Họp |
写报告 | Xiě bàogào | Viết báo cáo |
发邮件 | Fā yóujiàn | Gửi email |
讨论工作 | Tǎolùn gōngzuò | Thảo luận công việc |
见客户 | Jiàn kèhù | Gặp khách hàng |
演讲 | Yǎnjiǎng | Thuyết trình |
检查 | Jiǎnchá | Kiểm tra |
解决问题 | Jiějué wèntí | Giải quyết vấn đề |
学习 | Xuéxí | Học tập |
计划 | Jìhuà | Lập kế hoạch |
管理 | Guǎnlǐ | Quản lý |
分析 | Fēnxī | Phân tích |
汇报 | Huìbào | Báo cáo |
执行 | Zhíxíng | Thực hiện |
咨询 | Zīxún | Tư vấn |
合作 | Hézuò | Hợp tác |
评估 | Pínggū | Đánh giá |
安排 | Ānpái | Sắp xếp |
报价 | Bàojià | Báo giá |
Từ Vựng Về các Hoạt Động Thể Chất
Chúng ta thường xuyên duy trì sức khỏe thông qua các hoạt động thể chất nhưng chưa biết mô tả bằng tiếng Trung? Dưới đây là danh sách đa dạng các hoạt động từ chạy bộ, bơi lội đến chơi các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ giúp các bạn giao tiếp tự tin hơn.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
跑步 | Pǎobù | Chạy |
跳 | Tiào | Nhảy |
爬山 | Páshān | Leo núi |
游泳 | Yóuyǒng | Bơi lội |
骑自行车 | Qí zìxíngchē | Đạp xe |
锻炼 | Duànliàn | Tập thể dục |
踢足球 | Tī zúqiú | Chơi bóng đá |
打篮球 | Dǎ lánqiú | Chơi bóng rổ |
打羽毛球 | Dǎ yǔmáoqiú | Chơi cầu lông |
练瑜伽 | Liàn yújiā | Tập yoga |
走路 | Zǒulù | Đi bộ |
打乒乓球 | Dǎ pīngpāng qiú | Chơi bóng bàn |
打网球 | Dǎ wǎngqiú | Chơi quần vợt |
健身 | Jiànshēn | Tập gym |
滑雪 | Huáxuě | Trượt tuyết |
冲浪 | Chōnglàng | Lướt sóng |
体操 | Tǐcāo | Thể dục dụng cụ |
有氧运动 | Yǒuyǎng yùndòng | Thể dục nhịp điệu |
打保龄球 | Dǎ bǎolíngqiú | Chơi bowling |
滑旱冰 | Huá hànbīng | Trượt patin |
做健美操 | Zuò jiànměi cāo | Tập aerobic |
Việc học từ vựng tiếng Trung giúp các bạn mở rộng khả năng giao tiếp và tăng cường sự hiểu biết đối với ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế. Vì vậy, những cuộc trò chuyện với người bản xứ sẽ trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
Ngoại Ngữ Hạo Hoa đã tổng hợp các danh sách từ vựng trong bài viết này để giúp người học luôn duy trì và phát triển vốn từ vựng. Hãy tham khảo thêm “Tổng Hợp Từ Vựng Về Đời Sống Hàng Ngày Tiếng Trung (Phần 1 & Phần 2) và thường xuyên luyện tập để nâng cao giao tiếp tiếng Trung hiệu quả.
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.Com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848