150 từ vựng tiếng Trung HSK1 cần phải ghi nhớ

Như chúng ta đã biết, chứng chỉ HSK gồm 6 cấp. HSK1 là sơ cấp thấp nhất và  từ vựng tiếng Trung HSK1 vô cùng đơn giản . Chúng ta sẽ chinh phục từ cấp thấp nhất.  Từ những từ vựng sơ cấp nhất, cho đến nâng cao. Ở cấp độ sơ cấp này chúng ta sẽ có được những từ vựng nền tảnh vững chắc để học lên hán cao hơn nhé.

 

từ vựng tiếng Trung HSK1

Danh từ

家 – jiā – Nhà

学校 – xuéxiào – Trường học

饭馆 – fànguǎn – Nhà nghỉ, khách sạn

商店 –  shāngdiàn – Cửa hàng

医院 –  yīyuàn – Bệnh viện

火车站 – huǒchēzhàn – Ga tàu hỏa

中国  – Zhōngguó – Trung Quốc

北京 – Běijīng – Bắc Kinh

上  – shàng – Trên, bên trên

下  –  xià – Dưới, bên dưới

前面 – qiánmiàn – Phía trước, trước mặt

后面 – hòumiàn – Phía sau

里 – lǐ – Trong, bên trong

今天 – jīntiān – Hôm nay

明天 – míngtiān – Ngày mai

昨天 – zuótiān – Hôm qua

上午 – shàngwǔ  – Buổi sáng

中午 – zhōngwǔ – Buổi trưa

下午 – xiàwǔ – Buổi chiều

年  – nián – Năm

月 – yuè – Tháng

日 – rì – Ngày

星期 – xīngqī – Thứ, tuần

点 –  diǎn – Giờ

分钟 – fēnzhōng – Phút

现在 – xiànzài – Bây giờ

时候 – shíhou – Lúc, khi, đôi khi

爸爸 – bàba – Bố, ba, cha

妈妈 – māma – Mẹ, má

儿子 – érzi – Con trai

女儿 – nǚ’ér – Con gái

老师 – lǎoshī – Thầy giáo, cô giáo, giáo viên

学生 – xuésheng – Học sinh

同学 – tóngxué – Bạn học

朋友 – péngyou – Bạn bè

医生 – yīshēng – Bác sĩ

先生 – xiānsheng – Ngài, ông, tiên sinh

小姐 – xiǎojiě – Cô gái

衣服 – yīfu – Quần áo

水 – shuǐ – Nước

菜 – cài – Món ăn

米饭 – mǐfàn – Cơm

水果 – shuǐguǒ – Hoa quả

苹果 – píngguǒ – Qủa táo

茶 – chá – Trà

杯子 – bēizi – Cốc, ly

钱 – qián – Tiền

飞机 – fēijī – Máy bay

电视 – diànshì – Phim truyền hình

电脑  – diànnǎo  –  Máy tính

电影 – diànyǐng – Phim điện ảnh

天气 – tiānqì  – Thời tiết

猫 – māo  – Mèo

狗 – gǒu – Chó

东西 – dōngxi  – Đồ vật

人 – rén – Người

名字 – míngzi – Tên

书 – shū – Sách

汉语 – Hànyǔ – Tiếng Hán

字 –  zì – Chữ

桌子 | – zhuōzi – Cái bàn

椅子 – yǐzi – Cái ghế

Động từ

谢谢 – xièxie – Cảm ơn

不 – bú – Không

客气 –  kèqi – Khách sáo, khách khí, lịch sự

再见 – zàijiàn – Hẹn gặp lại

请 – qǐng  – Mời

对不起  – duìbuqǐ – Xin lỗi

是 – shì  – Là

有 – yǒu – Có

看 – kàn – Nhìn

听 –  tīng – Nghe

说话 – shuōhuà – Nói chuyện

读 – dú – Đọc

写  – xiě  – Viết

看见 – kànjiàn – Nhìn thấy

叫 – jiào – gọi

来 – lái – Đến

回  – huí  – Về, quay về, trở lại

去 – qù  – Đi

吃 – chī – Ăn

喝 – hē – Uống

睡觉 – shuìjiào – Ngủ

打 电话 – dǎ diànhuà – gọi điện thoại

做 – zuò – Làm

买 – mǎi – Mua

开 – kāi – Mở

坐 – zuò – Ngồi

住 – zhù – Sống, sống ở

学习  – xuéxí – Học tập

工作 – gōngzuò – làm việc, công việc

爱  – ài – Yêu, thích

喜欢 – xǐhuan  – Thích

想  – xiǎng – Muốn, nhớ

认识 – rènshi – Quen biết

能 – néng – Có thể

会 – huì – Biết

 Tính từ

好 – hǎo – Tốt, đẹp

大 – dà – Lớn

小 – xiǎo – Nhỏ

多 –  duō – Nhiều

冷 – lěng  – Lạnh

热 –  rè – Nóng

高兴 – gāoxìng – Vui mừng

漂亮 – piàoliang – Đẹp, xinh đẹp

Đại từ

我 – wǒ – Tôi

你 – nǐ – Bạn, tao, tớ,…

他 –  tā – Anh ấy, ông ấy

她 – tā – Cô ấy, chị ấy,…

我们 – wǒmen – Chúng tôi, chúng ta

这 – zhè – Đây

那 – nà  – Đây, kia,…

哪 – nǎ – Đâu, ở đâu,…

谁 – shéi – Ai

什么 – shénme – Cái gì

多少 – duōshao – Bao nhiêu

几  – jǐ  – Mấy

怎么样 – zěnmeyàng – Như thế nào

怎么 – zěnme – Thế nào

Số đếm

一 – yī – Một

二 – èr – Hai

三 – sān  – Ba

四  – sì – Bốn

五 – wǔ – Năm

六 –  liù – Sáu

七 – qī – Bảy

八 – bā – Tám

九 – jiǔ – Chín

十 – shí – Mười

零 – líng – Số không

 Lượng từ

个 – gè – Cái, chiếc,…

本 – běn – Quyển vở, quyển sách,…

些  – xiē – Một vài, một ít, một số,…

块 – kuài – Viên, hòn, cục,…

Danh sách từ vựng HSK 1 nhóm 7: Phó từ

没 – méi – Không

很 –  hěn – Rất

太  – tài – Lắm, quá

都 –  dōu – Đều

Danh sách từ vựng nhóm 8: Từ nối

和  – hé – Và

Danh sách từ vựng nhóm 9: Giới từ

Flash Card ngữ pháp

在 – zài – Đây

  Trợ từ

的 – de – Của (chỉ sở hữu)

了 – le – Rồi (trợ từ ngữ khí)

吗 – ma – Trợ từ nghi vấn đặt ở cuối câu hỏi, mang nghĩa “có không”

Vậy là các bạn đã học xong từ vựng HSK rồi đấy! Chúc các bạn có hành trang thật vững vàng để bước vào kì thi đạt được kết quả cao nhất nha

Tham gia bình luận:

Contact Me on Zalo
0963179848
Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử