Phiên âm tiếng Trung bao gồm: vận mẫu, thanh mẫu, thanh điệu. Nói đơn giản là: phiên âm = nguyên âm + phụ âm + dấu.
Những bài trước chúng ta cũng đã tìm hiểu cơ bản về phiên âm trong tiếng Trung. Để củng cố kiến thức, hôm nay trung tâm Chinese mang tới cho bạn các Quy tắc viết Phiên âm tiếng Trung
Quy tắc viết Phiên âm tiếng Trung Quốc
Quy tắc #1: Các nguyên âm i, in, ing
Khi mở đầu một âm tiết phải thêm y đằng trước
Ví dụ:
i → yi
in →yin
ing→ying
Quy tắc #2: Đối với các nguyên âm: “ ia, ie, iao, ia, iou, iong”
Khi trở thành một từ có nghĩa thì phải đổi i thành y và thêm thanh điệu.
Ví dụ:
ia → ya → yá iang → yang → yăng
iao → yao → yăo iou → you →yŏu
iong → yong→ yŏng ie → ye → yě
ian → yan → yăn
Quy tắc #3: Các nguyên âm: “ü, üe, üan, ün”
Khi mở đầu một âm tiết thì bỏ dấu chấm và thêm y đằng trước và thêm thanh điệu.
ü → yu → yŭ üe → yue → yuè
üan → yuan → yuán ün → yun → yún
Quy tắc #4: Các nguyên âm “ ü, üe, üan, ün”
Khi ghép với các âm “ j, q, x” thì bo hai dấu chấm trên chữ u, nhưng vẫn giữ nguyên cách phát âm.
Ví dụ:
jü → ju qü → qu xü → xu
jüe→ jue qüe → que xüe → xue
jüan → juan qüan → quan xuân → xuan
jün → jun qün → qun xün → xun
Quy tắc #5: Các nguyên âm “ ü, üe, üan, ün”
Khi ghép với l và n thì để nguyên hai dấu chấm trên đầu.
Ví dụ: nü; lü
Quy tắc: #6: Các nguyên âm “ ua, uo, uai, uan, uang, uei, uen, ueng”
Khi mở đầu âm tiết thì phải đổi chữ ü thành w và thêm thanh điệu. Riêng nguyên âm ü khi đứng một mình thì phải thêm w vào phía trước.
Quy tắc #7: Đối với các nguyên âm “ iou, uei, uen”
Khi ghép với một phụ âm thì bỏ o, e nhưng vẫn giữ nguyên cách phát âm.
Ví dụ: q + iou→ qiu