Việc nắm rõ tên của các công việc bằng tiếng Trung giúp người học có thể trao đổi về công việc của mình, hiểu rõ hơn về ngành nghề của người khác và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp. Bất kể là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng, việc bổ sung từ vựng về nghề nghiệp là một bước quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Nghề nghiệp trong tiếng Trung được gọi là 职业 /Zhíyè/ hoặc công việc là 工作 /Gōngzuò/. Hãy cùng Ngoại Ngữ Hạo Hoa tìm hiểu một số từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp phổ biến qua bài viết dưới đây.
Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Giáo Dục
Đây là nhóm ngành không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn cần thể hiện sự đam mê và kiên nhẫn. Từ thầy cô giáo đến giảng viên, họ đều đóng góp vào tương lai của thế hệ trẻ. Một vài từ vựng về nghề nghiệp cao quý dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về vai trò của họ trong lĩnh vực giáo dục.
教师 | /jiàoshī/ | Giáo viên |
教授 | /jiàoshòu/ | Giáo sư |
校长 | /xiàozhǎng/ | Hiệu trưởng |
研究员 | /yánjiūyuán/ | Nghiên cứu viên |
图书管理员 | /túshū guǎnlǐyuán/ | Thủ thư |
学生顾问 | /xuéshēng gùwèn/ | Tư vấn học sinh |
教务助理 | /jiàowù zhùlǐ/ | Trợ lý giáo vụ |
实习指导老师 | /shíxí zhǐdǎo lǎoshī/ | Giáo viên hướng dẫn thực tập |
Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Y Tế
Nghề nghiệp trong lĩnh vực y tế luôn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe cộng đồng. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về các công việc này để hiểu lĩnh vực rõ hơn.
医生 | /yīshēng/ | Bác sĩ |
护士 | /hùshi/ | Y tá |
药剂师 | /yàojìshī/ | Dược sĩ |
外科医生 | /wàikē yīshēng/ | Bác sĩ phẫu thuật |
牙医 | /yáyī/ | Nha sĩ |
心理医生 | /xīnlǐ yīshēng/ | Bác sĩ tâm lý |
儿科医生 | /érkē yīshēng/ | Bác sĩ nhi khoa |
妇产科医生 | /fùchǎnkē yīshēng/ | Bác sĩ sản khoa |
骨科医生 | /gǔkē yīshēng/ | Bác sĩ chuyên khoa xương |
放射科医生 | /fàngshè kē yīshēng/ | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Kỹ Thuật
Kỹ thuật là một ngành nghề ngày càng trở nên phổ biến trong thời đại công nghệ hóa và hiện đại hóa. Các chuyên gia kỹ thuật không chỉ góp phần vào sự phát triển của công nghệ tiên tiến mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống hằng ngày. Một số từ vựng liên quan đến kỹ thuật dưới đây sẽ giúp ích cho bạn trong việc mở rộng kiến thức và giao tiếp hiệu quả hơn.
工程师 | /gōngchéngshī/ | Kỹ sư |
程序员 | /chéngxùyuán/ | Lập trình viên |
电工 | /diàngōng/ | Thợ điện |
技术员 | /jìshùyuán/ | Kỹ thuật viên |
建筑师 | /jiànzhúshī/ | Kiến trúc sư |
土木工程师 | /tǔmù gōngchéngshī/ | Kỹ sư xây dựng |
电子工程师 | /diànzǐ gōngchéngshī/ | Kỹ sư điện tử |
自动化工程师 | /zìdònghuà gōngchéngshī/ | Kỹ sư tự động hóa |
Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Kinh Doanh
Đây là nhóm ngành luôn hiện diện và giữ vai trò không thể thay thế trong đời sống. Những nghề nghiệp liên quan đến kinh doanh không chỉ làm nền tảng cho hoạt động thương mại mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế của một quốc gia. Từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này bao gồm:
商人 | /shāngrén/ | Doanh nhân |
会计 | /kuàijì/ | Kế toán |
经理 | /jīnglǐ/ | Quản lý |
市场营销员 | /shìchǎng yíngxiāo yuán/ | Nhân viên marketing |
销售员 | /xiāoshòu yuán/ | Nhân viên bán hàng |
人力资源经理 | /rénlì zīyuán jīnglǐ/ | Quản lý nhân sự |
供应链经理 | /gōngyìng liàn jīnglǐ/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
业务代表 | /yèwù dàibiǎo/ | Đại diện kinh doanh |
Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Nghệ Thuật
Nghệ thuật là nhóm ngành dựa trên tiềm năng và sở thích của mỗi người. Nếu lựa chọn ngành nghề này, đòi hỏi cần phải có sự kiên trì theo đuổi và chăm chỉ luyện tập, bởi đây là một lĩnh vực yêu cầu sự sáng tạo và nỗ lực không ngừng. Gợi ý một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành nghề nghệ thuật dưới đây:
艺术家 | /yìshùjiā/ | Nghệ sĩ |
音乐家 | /yīnyuèjiā/ | Nhạc sĩ |
演员 | /yǎnyuán/ | Diễn viên |
作家 | /zuòjiā/ | Nhà văn |
画家 | /huàjiā/ | Họa sĩ |
摄影师 | /shèyǐng shī/ | Nhiếp ảnh gia |
舞蹈家 | /wǔdǎo jiā/ | Vũ công |
设计师 | /shèjì shī/ | Nhà thiết kế |
Nghề Nghiệp Liên Quan Đến Truyền Thông
Đây là một nhóm nghề nghiệp đa dạng và quan trọng trong việc chia sẻ thông tin và tương tác với công chúng. Họ chịu trách nhiệm xây dựng và duy trì mối quan hệ công chúng, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
记者 | /jìzhě/ | Phóng viên |
编辑 | /biānjí/ | Biên tập viên |
播音员 | /bōyīnyuán/ | Phát thanh viên |
新闻主播 | /xīnwén zhǔbō/ | Người dẫn chương trình tin tức |
社交媒体经理 | /shèjiāo méitǐ jīnglǐ/ | Quản lý truyền thông xã hội |
文案 | /wén’àn/ | Copywriter |
制片人 | /zhìpiàn rén/ | Nhà sản xuất phim |
网络博主 | /wǎngluò bózhǔ/ | Blogger |
Như vậy, qua bài viết này, Ngoại Ngữ Hạo Hoa đã tổng hợp và chia sẻ với các bạn những từ vựng cơ bản về các nghề nghiệp trong xã hội. Hy vọng qua những từ vựng trên đây, các bạn đã có thêm nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.Com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848