Bạn có phải là người mê điện ảnh? Những lúc xem phim, bạn có bao giờ tự hỏi: “Liệu mình có thể diễn tả các thể loại phim, vai diễn, hay cảnh quay yêu thích bằng tiếng Trung không?”. Hôm nay, hãy cùng Ngoại Ngữ Hạo Hoa khám phá kho từ vựng bổ ích và thú vị về chủ đề phim ảnh và điện ảnh nhé. Qua bài viết dưới đây, những từ vựng này không chỉ giúp bạn học hiệu quả hơn mà còn khiến việc học trở nên thật thú vị.
Bước Vào Thế Giới Của Các Loại Phim Ảnh
Phim ảnh không chỉ đơn thuần là giải trí, mà còn là tấm gương phản ánh cuộc sống. Dưới đây là một số thể loại phim chủ yếu mà chắc hẳn bạn đã từng nghe qua:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
音乐片 | /yīn yuè piàn/ | Phim ca nhạc |
动作电影 | /dòngzuò diànyǐng/ | Phim hành động |
动画片 | /dònghuà piàn/ | Phim hoạt hình |
科幻影片 | /kē huàn yǐng piàn/ | Phim khoa học viễn tưởng |
历史片 | /lìshǐ piàn/ | Phim lịch sử |
战争片 | /zhàn zhēng piàn/ | Phim chiến tranh |
轻松的影片 | /qīng sōng de yǐng piàn/ | Phim giải trí |
电影 短片 | /diànyǐng duǎnpiàn/ | Phim ngắn |
艺术片 | /yìshù piàn/ | Phim nghệ thuật |
纪录片 | /jìlù piàn/ | Phim tài liệu |
新闻片 | /xīnwén piàn/ | Phim thời sự |
故事片 | /gùshì piàn/ | Phim truyện |
Mẫu câu ví dụ:
- Bạn thích xem phim hành động không?
你喜欢看动作电影吗?(Nǐ xǐhuān kàn dòngzuò diànyǐng ma?) - Phim khoa học viễn tưởng này thật tuyệt!
这部科幻影片真棒!(Zhè bù kē huàn yǐng piàn zhēn bàng!) - Bạn có hay xem phim hoạt hình không?
你常常看动画片吗?(Nǐ chángcháng kàn dònghuà piàn ma?) - Phim chiến tranh thường rất căng thẳng và hấp dẫn.
战争片通常非常紧张又吸引人。(Zhànzhēng piàn tōngcháng fēicháng jǐnzhāng yòu xīyǐn rén.)
Từ Vựng Về Rạp Phim
Trước khi thưởng thức một bộ phim hấp dẫn, hãy chắc chắn rằng bạn biết cách “nói chuyện” để đặt mua vé nhé!
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电影票 | /diànyǐng piào/ | Vé xem phim |
票房 | /piào fáng/ | Phòng bán vé |
售票员 | /shòu piàoyuán/ | Người bán vé |
夜场 | /yè chǎng/ | Buổi chiếu tối |
银幕 | /yín mù/ | Màn ảnh |
早场 | /zǎo chǎng/ | Buổi chiếu sáng |
日场 | /rì chǎng/ | Buổi chiếu ban ngày |
票价 | /piào jià/ | Giá vé |
放映机 | /fàng yìngjī/ | Máy chiếu phim |
Mẫu câu ví dụ:
- Tôi muốn mua hai vé xem phim lúc 7 giờ tối.
我想买两张晚上七点的电影票。(Wǒ xiǎng mǎi liǎng zhāng wǎnshàng qī diǎn de diànyǐng piào.) - Buổi chiếu tối nay còn chỗ không?
今晚的夜场还有位置吗?(Jīnwǎn de yè chǎng hái yǒu wèizhì ma?) - Vé xem phim này bao nhiêu tiền?
这部电影的票价是多少?(Zhè bù diànyǐng de piàojià shì duōshǎo?) - Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi không?
你想和我一起去看电影吗?(Nǐ xiǎng hé wǒ yīqǐ qù kàn diànyǐng ma?)
Hậu Trường Phim Ảnh Của Các Nhà Làm Phim
Nếu bạn yêu thích tìm hiểu cách một bộ phim được tạo ra, từ vựng này chắc chắn sẽ khiến bạn thích thú:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
美术指导 | měishù zhǐdǎo | Chỉ đạo mỹ thuật |
电影剧本 | diànyǐng jùběn | Kịch bản phim |
剪辑 | jiǎn jí | Dựng phim |
混合镜头 | hùnhé jìngtóu | Cảnh quay hỗn hợp |
配角 | pèijiǎo | Vai phụ |
闪回镜头 | shǎn huí jìngtóu | Cảnh hồi tưởng |
结束镜头 | jiéshù jìngtóu | Cảnh quay cuối |
群众场面 | qúnzhòng chǎngmiàn | Cảnh quần chúng |
照明 | zhào míng | Chiếu sáng |
公映 | gōngyìng | Công chiếu |
纪录片导演 | jìlù piàn dǎoyǎn | Đạo diễn phim tài liệu |
替身 | tì shēn | Đóng thế |
配角 | pèi jiǎo | Vai phụ |
Mẫu câu ví dụ:
- Đạo diễn của bộ phim này rất nổi tiếng!
这部电影的导演很有名!(Zhè bù diànyǐng de dǎoyǎn hěn yǒumíng!) - Cảnh quay này thật ấn tượng!
这个镜头太精彩了!(Zhège jìngtóu tài jīngcǎi le!) - Nam chính trong phim này diễn rất tuyệt vời!
这部电影的男主角演得太棒了!(Zhè bù diànyǐng de nán zhǔjiǎo yǎn de tài bàng le!) - Nữ phụ đóng vai phản diện rất ấn tượng.
女配角演反派角色非常出色。(Nǚ pèijiǎo yǎn fǎnpài juésè fēicháng chūsè.)
Học từ vựng tiếng Trung chủ đề phim ảnh không chỉ giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa Trung Quốc. Đừng quên áp dụng các từ vựng này trong cuộc sống hằng ngày hoặc khi trò chuyện với bạn bè nhé!
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848