Tên Các Trường Đại Học ở Việt Nam Khi Dịch Sang Tiếng Trung

Việc dịch tên các trường đại học từ tiếng Việt sang tiếng Trung có thể tạo ra những kết quả thú vị và đôi khi là hài hước. Mỗi tên trường đại học đều mang trong mình một tầm quan trọng và ý nghĩa riêng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách các trường đại học ở Việt Nam được dịch sang tiếng Trung, điểm qua những ý nghĩa đằng sau các tên gọi này và khám phá những sự khác biệt thú vị.
Khi dịch tên các trường đại học từ tiếng Việt sang tiếng Trung, chúng ta thấy rằng quá trình này không chỉ là việc đơn thuần chuyển ngữ, mà còn phản ánh sự phức tạp của cả hai ngôn ngữ. Dưới đây là một số ví dụ thú vị:

Table of Contents

Đại học Y Hà Nội: 河内医科大学 hénèi yīkē dàxué

Trường Đại học Y Hà Nội, khi được dịch sang tiếng Trung, trở thành “河内医科大学” (hénèi yīkē dàxué). Từ “医科” (yīkē) tượng trưng cho ngành y học, chứng tỏ trường là nơi đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực y khoa. Từ “河内” (hénèi) thể hiện tên gọi của Hà Nội và giúp tạo nên một cái nhìn rõ nét về vị trí địa lý của trường.

Đại học Xây dựng Hà Nội: 河内建设大学 Hénèi jiànshè dàxué

Tên “Đại học Xây dựng Hà Nội” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “河内建设大学” (Hénèi jiànshè dàxué). “建设” (jiànshè) đồng nghĩa với việc xây dựng, thể hiện mục tiêu đào tạo những chuyên gia trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng tại thủ đô Hà Nội.

Đại học Vinh: 荣市大学 róngshì dàxué

“Đại học Vinh” trong tiếng Trung là “荣市大学” (róngshì dàxué). “荣市” (róngshì) có thể liên quan đến tên của một thành phố hoặc địa danh, tạo nên một sự pha trộn giữa tên trường và vùng địa lý mà nó đại diện.

Đại học Văn Lang: 文朗大学 wénlǎng dàxué

“Đại học Văn Lang” được biểu thị trong tiếng Trung là “文朗大学” (wénlǎng dàxué). Từ “文” (wén) liên quan đến văn hóa và nghệ thuật, trong khi “朗” (lǎng) có thể ám chỉ sự tươi sáng và rạng ngời. Tên này có thể thể hiện mục tiêu của trường là truyền đạt và tôn vinh văn hóa và nghệ thuật.

Đại Học Văn Hóa Hà Nội: 河内文化大学 hénèi wénhuà dàxué

Trường “Đại Học Văn Hóa Hà Nội” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “河内文化大学” (hénèi wénhuà dàxué). “文化” (wénhuà) mang ý nghĩa về văn hóa và giá trị truyền thống, thể hiện mục tiêu của trường là đào tạo và bảo tồn văn hóa.

Đại học Thương Mại: 商业/商贸大学 shāngyè/shāngmào dàxué

“Đại học Thương Mại” khi dịch sang tiếng Trung có thể trở thành “商业” (shāngyè) hoặc “商贸” (shāngmào) dàxué. Cả hai cách dịch đều liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Tên này phản ánh mục tiêu của trường trong việc đào tạo những chuyên gia trong ngành thương mại.

Đại học Thủy Lợi Hà Nội: 河内水利大学 hénèi shuǐlì dàxu*

“Đại học Thủy Lợi Hà Nội” trong tiếng Trung trở thành “河内水利大学” (hénèi shuǐlì dàxué). “水利” (shuǐlì) liên quan đến quản lý tài nguyên nước, thể hiện mục tiêu đào tạo trong lĩnh vực này.

Đại Học thể dục thể thao: 体育大学 tǐyù dàxué

Trường “Đại Học thể dục thể thao” được biểu thị trong tiếng Trung là “体育大学” (tǐyù dàxué). “体育” (tǐyù) đồng nghĩa với thể dục và thể thao, thể hiện mục tiêu đào tạo trong lĩnh vực này

Đại Học Thái Nguyên: 太原大学 tàiyuán dàxué

“Đại Học Thái Nguyên” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “太原大学” (tàiyuán dàxué). “太原” (tàiyuán) có thể là tên gọi của một thành phố hoặc địa danh, tạo nên sự liên kết với vùng địa lý.

Đại học Tài nguyên và Môi trường: 河内自然资源与环境大学 hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué

“Đại học Tài nguyên và Môi trường” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “河内自然资源与环境大学” (hénèi zìrán zīyuán yǔ huánjìng dàxué). “自然资源与环境” (zìrán zīyuán yǔ huánjìng) liên quan đến nguồn tài nguyên tự nhiên và môi trường, thể hiện mục tiêu đào tạo trong lĩnh vực này.

Đại học Sư Phạm Hà Nội: 河内师范大学 hénèi shīfàn dàxué

Từ “师范” (shīfàn) trong tiếng Trung tượng trưng cho trường dành riêng cho đào tạo giáo viên. “河内” (hénèi) là tên gọi của thủ đô Hà Nội. Tên trường dịch là “河内师范大学” (hénèi shīfàn dàxué), tạo nên hình ảnh về trường đại học đào tạo nguồn nhân lực giáo dục tại thủ đô Hà Nội.

Đại Học Sư Phạm 2 Hà Nội : 河内第二师范大学 hénèi dì èr shīfàn dàxué

“第二师范大学” (dì èr shīfàn dàxué) ám chỉ trường đại học dành riêng cho ngành đào tạo giáo viên thứ hai tại Hà Nội. Từ “第二” (dì èr) có nghĩa là “thứ hai”, thể hiện rõ mục tiêu của trường trong việc đào tạo nguồn nhân lực cho hệ thống giáo dục.

Đại học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh: 西贡国家大学 xīgòng guójiā dàxué

Dịch sang tiếng Trung, “Đại học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh” trở thành “西贡国家大学” (xīgòng guójiā dàxué). “西贡” (xīgòng) có thể là tên một khu vực hoặc địa danh. Tên trường mang đậm vẻ vang và uy tín của một trường đại học quốc gia.

Đại học Quốc Gia Hà Nội: 河内国家大学 Hénèi guójiā dàxué

“河内国家大学” (Hénèi guójiā dàxué) ám chỉ “Đại học Quốc Gia Hà Nội”. Từ “国家” (guójiā) có nghĩa là “quốc gia”, thể hiện vị trí quan trọng và uy tín của trường trong hệ thống giáo dục quốc gia.

Đại hoc Ngoại Ngữ Quốc Gia Hà Nội: 河内国家大学下属外国语大学 hénèi guójiā dàxué xiàshǔ wàiguóyǔ dàxué

“河内国家大学下属外国语大学” (hénèi guójiā dàxué xiàshǔ wàiguóyǔ dàxué) là tên dịch của “Đại học Ngoại Ngữ Quốc Gia Hà Nội”. Từ “下属” (xiàshǔ) thể hiện sự liên kết, “外国语” (wàiguóyǔ) tượng trưng cho ngoại ngữ, thể hiện trường đại học này chuyên về đào tạo ngoại ngữ.

Đại Học Nông Lâm nghiệp: 农林大学 nónglín dàxué

“农林大学” (nónglín dàxué) là dịch tiếng Trung của “Đại Học Nông Lâm nghiệp”. Từ “农林” (nónglín) liên quan đến nông nghiệp và lâm nghiệp, thể hiện mục tiêu đào tạo về nguồn tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp.

Đại học Mở Hà Nội: 河内开放大学 hénèi Kāifàng dàxué

“河内开放大学” (hénèi Kāifàng dàxué) ám chỉ “Đại học Mở Hà Nội”. Từ “开放” (Kāifàng) có nghĩa là “mở cửa”, thể hiện tầm nhìn mở cửa đối với mọi người trong việc tiếp cận kiến thức.

Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội: 地质矿产大学 dìzhí kuàngchǎn dàxué

“地质矿产大学” (dìzhí kuàngchǎn dàxué) ám chỉ “Đại học Mỏ Địa Chất Hà Nội”. Từ “地质” (dìzhí) liên quan đến địa chất, “矿产” (kuàngchǎn) tượng trưng cho ngành khai thác khoáng sản.

Đại học Luật Hà Nội: 河内法律大学 hénèi fǎlǜ dàxué

“河内法律大学” (hénèi fǎlǜ dàxué) dịch sang tiếng Trung của “Đại học Luật Hà Nội”. Từ “法律” (fǎlǜ) tượng trưng cho lĩnh vực luật, thể hiện chuyên môn đào tạo trong ngành này.

Đại Học Lao Động Xã Hội: 劳动伤兵社会大学 láodòng shāng bīng shèhuì dàxué

“劳动伤兵社会大学” (láodòng shāng bīng shèhuì dàxué) là tên dịch của “Đại Học Lao Động Xã Hội”. Từ “劳动” (láodòng) liên quan đến lao động, “伤兵” (shāng bīng) thể hiện sự quan tâm đến người lao động, “社会” (shèhuì) tượng trưng cho xã hội, thể hiện tầm nhìn về đào tạo trong lĩnh vực lao động xã hội.

Đại Học Khoa học xã hội và nhân văn Hà nội 河内社会人文科学大学 hénèi shèhuì rénwén kēxué dàxué

“河内社会人文科学大学” (hénèi shèhuì rénwén kēxué dàxué) ám chỉ “Đại Học Khoa học xã hội và nhân văn Hà nội”. Từ “社会人文科学” (shèhuì rénwén kēxué) thể hiện việc đào tạo trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, thể hiện mục tiêu nghiên cứu và tìm hiểu về xã hội và con người.

Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội: 河内自然科学大学 hénèi zìrán kēxué dàxué

Khi dịch tên “Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội” sang tiếng Trung, chúng ta được “河内自然科学大学” (hénèi zìrán kēxué dàxué), tương trung cho “Đại học Khoa học Tự nhiên Hà Nội”. Từ “自然科学” (zìrán kēxué) thể hiện sự chuyên môn trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, cho thấy trường tập trung vào đào tạo và nghiên cứu trong các ngành khoa học thiên nhiên như toán học, vật lý, hóa học, và sinh học.

Đại học kinh tế tp Hồ Chí Minh: 胡志明市经济大学 húzhìmíng shì jīngjì dàxué

“Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “胡志明市经济大学” (húzhìmíng shì jīngjì dàxué), thể hiện rõ mục tiêu chuyên sâu trong đào tạo và nghiên cứu về kinh tế. “胡志明市” (húzhìmíng shì) là tên gọi của Thành phố Hồ Chí Minh trong tiếng Trung, tạo nên một liên kết thú vị với địa phương nơi trường đại học này đặt trụ sở.

Đại Học Kinh Tế Quốc Dân: 国民经济大学 guómín jīngjì dàxué

“Đại Học Kinh Tế Quốc Dân” được dịch sang tiếng Trung là “国民经济大学” (guómín jīngjì dàxué), thể hiện tầm quan trọng và tầm nhìn quốc gia của trường. Từ “国民” (guómín) có nghĩa là “quốc dân”, thể hiện mục tiêu của trường trong việc đào tạo và nghiên cứu về kinh tế cùng với ảnh hưởng lớn đến quốc gia.

Đại học Kiến Trúc Hà Nội: 河内建筑大学 hénèi jiànzhú dàxué

Dịch tên “Đại học Kiến trúc Hà Nội” thành tiếng Trung, chúng ta có “河内建筑大学” (hénèi jiànzhú dàxué), tượng trưng cho “Đại học Kiến trúc Hà Nội”. “建筑” (jiànzhú) có nghĩa là “kiến trúc”, thể hiện tập trung vào việc đào tạo và phát triển kiến thức trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế kiến trúc.

Đại học Huế: 顺化大学 shùnhuà dàxué

Trường “Đại học Huế” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “顺化大学” (shùnhuà dàxué), tượng trưng cho một tên gọi lôi cuốn và độc đáo. Từ “顺化” (shùnhuà) là tên gọi của một thành phố cổ kính tại miền Trung Việt Nam, thể hiện sự liên kết với văn hóa và lịch sử đặc biệt của khu vực này.

Đại học Hồng Đức: 鸿德大学 hóng dé dàxué

“Đại học Hồng Đức” dịch sang tiếng Trung trở thành “鸿德大学” (hóng dé dàxué), thể hiện tầm nhìn tạo dựng và phát triển giáo dục. Từ “鸿德” (hóng dé) có nghĩa là “tầm nhìn và đạo đức lớn lao”, thể hiện tinh thần của trường trong việc truyền đạt giá trị và kiến thức cho thế hệ trẻ.

Đại học Hàng Hải: 航海大学 hánghǎi dàxué

Tên “Đại học Hàng Hải” dịch sang tiếng Trung là “航海大学” (hánghǎi dàxué), thể hiện sự chuyên môn trong đào tạo và nghiên cứu về lĩnh vực hàng hải. Từ “航海” (hánghǎi) có nghĩa là “hàng hải”, thể hiện mục tiêu đào tạo các chuyên gia trong ngành này.

Đại học Hà Nội: 河内大学 hénèi dàxué

Trường “Đại học Hà Nội” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “河内大学” (hénèi dàxué), thể hiện sự tương quan với thủ đô Hà Nội. Từ “河内” (hénèi) là tên tiếng Trung của Hà Nội, thể hiện tầm nhìn và quan tâm đến phát triển giáo dục tại thủ đô.

Đại học Giao Thông Vận Tải: 交通运输大学 jiāotōng yùnshū dàxué

Tên “Đại học Giao Thông Vận Tải” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “交通运输大学” (jiāotōng yùnshū dàxué), tập trung vào việc đào tạo và phát triển kiến thức trong lĩnh vực giao thông vận tải. Từ “交通运输” (jiāotōng yùnshū) thể hiện sự chuyên môn và phát triển trong ngành này.

Đại học Điện Lực: 电力大学 diànlì dàxué

Dịch tên “Đại học Điện Lực” sang tiếng Trung, chúng ta có “电力大学” (diànlì dàxué), thể hiện mục tiêu đào tạo và nghiên cứu về lĩnh vực điện lực. Từ “电力” (diànlì) có nghĩa là “điện lực”, thể hiện sự chuyên sâu trong ngành điện.

Đại Học dân lập Phương Đông: 方东民立大学 fāngdōng mínlì dàxué

“Đại Học dân lập Phương Đông” dịch sang tiếng Trung trở thành “方东民立大学” (fāngdōng mínlì dàxué), thể hiện tầm nhìn và sứ mệnh trong việc đào tạo và phát triển nhân lực. Từ “方东民立” (fāngdōng mínlì) có nghĩa là “nhân lực đông đảo phương đông”, thể hiện sự quan tâm đến việc phát triển nhân tài.

Đại học dân lập Đông Đô: 东都民立大学 dōng dū mín lì dàxué

Tên “Đại học dân lập Đông Đô” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “东都民立大学” (dōng dū mín lì dàxué), thể hiện tầm nhìn và tình yêu quê hương. Từ “东都” (dōng dū) có nghĩa là “thành phố phía đông”, thể hiện tình cảm và cam kết phát triển giáo dục trong vùng Đông Bắc.

Đại học Công Nghiệp Hà Nội: 河内工业大学 hénèi gōngyè dàxué

Dịch tên “Đại học Công Nghiệp Hà Nội” sang tiếng Trung, chúng ta có “河内工业大学” (hénèi gōngyè dàxué), thể hiện tập trung vào việc đào tạo và phát triển kiến thức trong lĩnh vực công nghiệp. Từ “工业” (gōngyè) có nghĩa là “công nghiệp”, thể hiện sự chuyên môn và phát triển trong ngành này.

Đại học Công Đoàn: 工会大学 gōnghuì dàxué

“Đại học Công Đoàn” khi dịch sang tiếng Trung trở thành “工会大学” (gōnghuì dàxué), thể hiện vai trò và tầm nhìn của hệ thống công đoàn. Từ “工会” (gōnghuì) có nghĩa là “công đoàn”, thể hiện sự quan tâm và phát triển nhân lực trong ngành công đoàn.

Đại học Bách Khoa Hà Nội: 河内百科大学 hénèi bǎikē dàxué

Dịch tên “Đại học Bách Khoa Hà Nội” sang tiếng Trung, chúng ta có “河内百科大学” (hénèi bǎikē dàxué), thể hiện tầm nhìn rộng và sự phong phú của kiến thức. Từ “百科” (bǎikē) có nghĩa là “đa dạng kiến thức”, thể hiện mục tiêu đào tạo và phát triển kiến thức đa ngành.

Như vậy, qua việc dịch tên các trường đại học ở Việt Nam sang tiếng Trung, chúng ta có thể thấy rằng mỗi tên mang trong mình ý nghĩa và mục tiêu đào tạo riêng. Từ việc áp dụng ngôn ngữ để thể hiện chuyên môn và lĩnh vực, cho đến việc liên kết với địa danh và vùng địa lý, tên trường đại học không chỉ là tên gọi mà còn thể hiện tầm nhìn và giá trị của mỗi cơ sở đào tạo.
Hãy để ngôn ngữ là cầu nối giúp chúng ta thấu hiểu sâu hơn về văn hóa, tri thức và mục tiêu của các trường đại học ở Việt Nam. Đối với những ai quan tâm đến việc học tiếng Trung và khám phá thêm về văn hóa Trung Quốc, Trung tâm Hoa ngữ Hạo Hoa luôn sẵn sàng đồng hành. Tại đây, bạn không chỉ được học từ vựng mà còn có cơ hội trải nghiệm sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp thực tế, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích về văn hóa và ngôn ngữ Trung Quốc.

Liên hệ:

Điện Thoại: 0963179848
Địa chỉ: 253 – Phạm Văn Thuận – KP2 – P. Tân Mai – Biên Hòa – Đồng Nai. (Khu khách sạn AURORA, bên cạnh Vincom Biên Hòa).

Tham gia bình luận:

Contact Me on Zalo
0963179848
Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử