Trong quá trình hình thành ngôn ngữ, việc việc xuất hiện từ mượn ở các ngôn ngữ khác là một hiện tượng phổ biến và tự nhiên. Do vậy một hệ thống ngôn ngữ riêng lẻ để làm cho từ vựng của mình được bổ sung và làm phong phú hơn thường vay mượn từ ngữ của ngôn ngữ khác. Tiếng Trung cũng không ngoại lệ.
Có thể nói một số từ vựng trong tiếng Trung đã vay mượn từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Nhật, tiếng Anh, tiếng Hy Lạp, tiếng Đức, tiếng Hàn và tiếng Phạn Ấn Độ từ thời triều đại nhà Tần và nhà Hán.
Nhưng trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem một số từ vựng tiếng Trung mượn từ tiếng Anh phổ biến nhé!
Định Nghĩa Chung về Từ Mượn
Từ mượn là những từ ngữ được vay mượn từ một ngôn ngữ khác cho một hệ thống ngôn ngữ bản địa, thường là do nhu cầu giao tiếp và trao đổi văn hóa. Những từ này có thể giữ nguyên cách phát âm, ý nghĩa hoặc được thay đổi để phù hợp với ngữ âm và ngữ nghĩa của ngôn ngữ tiếp nhận.
Các Nhóm Từ Mượn Tiếng Trung Thông Dụng
Mượn Cách Phát Âm Trong Tiếng Anh
Một số từ trong tiếng Anh được mượn nguyên cách phát âm, chúng sẽ không mang ý nghĩa gốc nhất định trong tiếng Trung. Vì vậy, những từ này chỉ được mô phỏng lại nên không thể có cách phát âm 100% giống âm gốc, mà chỉ có thể âm gần đúng của nó.
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Cool | 酷 | /kù/ |
Cafe/Coffee | 咖啡 | /kāfēi/ |
Toast | 吐司 | /tǔ sī/ |
Bus | 巴士 | / bāshì/ |
Guitar | 吉他 | /jítā/ |
Salad | 沙拉 | /shālā/ |
Pizza | 披萨 | /pīsà/ |
Marathon | 马拉松 | /mǎlāsōng/ |
Chocolate | 巧克力 | /qiǎokèlì/ |
Mượn Chuyển Ngữ Từ Phát Âm Tiếng Anh + Chữ Hán Mô Tả Theo Loại Hoặc Tính Chất Từ Vựng
Nhóm từ mượn này không chỉ giữ lại phần phát âm của từ tiếng Anh mà còn kết hợp với chữ Hán. Theo đó, chúng sẽ có kết cấu “Từ tiếng Anh + chữ Hán”
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Vitamin | 维他命 | /wéitāmìng/ |
Bowling | 保龄球 | /bǎolíngqiú/ |
Pub/bar | 酒吧 | /jiǔbā/ |
Salmon | 三文鱼 | /sānwényú/ |
Soda water | 苏打水 | /sūdǎ shuǐ/ |
Ballet | 芭蕾舞 | /bālěiwǔ/ |
Motor bike | 摩托车 | /mótuō chē/ |
Mini-bus | 小巴 | /xiǎobā/ |
Hamburger | 汉堡包 | /hànbǎobāo/ |
Từ Mượn Được Dịch Cả Âm Lẫn Nghĩa
Đây là loại từ mượn mà cả cách phát âm và nghĩa đều được dịch sang tiếng Trung.
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Benz | 奔驰 | /bēnchí/ |
Blog | 博客 | /bókè/ |
Coca-Cola | 可口可乐 | /kěkǒukělè/ |
Talk show | 脱口秀 | /tuōkǒu xiù/ |
Broad way | 百老汇 | /bǎilǎohuì/ |
Biscuit | 饼干 | /Bǐnggān/ |
Ice cream | 冰淇淋 | /bīngqílín/ |
Internet | 因特网 | /yīntèwǎng/ |
Cheese | 芝士 | /zhīshì/ |
Mượn Theo Hình Thức Kết Cấu Và Ý Nghĩa của Từ Tiếng Anh
Một số từ mượn tiếng Anh không chỉ mượn âm mà còn theo cấu trúc và ý nghĩa. Chúng được dịch một cách sát nghĩa nhưng giữ nguyên cấu trúc từ.
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
Hot dog | 热狗 | /règǒu/ |
Green card | 绿卡 | /lǜkǎ/ |
White collar | 白领 | /báilǐng/ |
Hot spot | 热点 | /rèdiǎn/ |
Fast food | 快餐 | /kuàicān/ |
Green food | 绿色食物 | /lǜsè shíwù/ |
Chain store | 超市连锁店 | /chāoshì liánsuǒdiàn/ |
Multimedia | 多媒体 | /duōméitǐ/ |
电子邮件 | /diànzǐ yóujiàn/ |
Từ Mượn Hoàn Toàn Các Ký Tự Tiếng Anh
Nhóm từ mượn tiếng Trung 100% ký tự tiếng Anh là nhóm từ được sử dụng nguyên bản các ký tự gốc tiếng Anh, đặc biệt là trong các thuật ngữ kỹ thuật và các tên riêng. Ví dụ:
- TV (television): Máy vô tuyến truyền hình
- CT (Computed Tomography): Chụp cắt lớp vi tính
- NBA (National Basketball Association): Giải đấu bóng rỏ chuyên nghiệp ở Bắc Mỹ
- UFO (Unidentified flying object): Vật thể bay không xác định
- GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu
- DJ (Disc Jockey): Người chọn và chơi các bản thu âm trong buổi tiệc
- CEO (Chief Executive Officier): Giám đốc điều hành
- GDP (Gross Domestic Product): Tổng sản phẩm nội địa
- Wi-fi (Wireless fidelity): Sóng vô tuyến
- CPU ( Central Processing Unit): Bộ xử lý trung tâm
Từ Mượn Ghép Các Ký Tự Tiếng Anh và Tiếng Trung
Nhóm từ mượn tiếng Trung này được ghép bởi một phần là ký tự tiếng Anh, phần còn lại là chữ Hán. Ví dụ:
Từ gốc trong tiếng Anh | Tiếng Trung | Phiên âm |
X-ray | X光 | /X guāng/ |
T-shirt | T恤衫 | / T xùshān/ |
The IP address | IP地址 | /IP dìzhǐ / |
SIM card | SIM卡 | /SIM kǎ/ |
SOS Village | SOS村 | /SOS cūn/ |
Vitamin A | 维生素A | /wéishēngsù A/ |
Karaoke | 卡拉OK | /kǎlā OK/ |
ATM | ATM机 | /ATM jī/ |
The POS | POS机 | /POS jī/ |
Từ mượn đóng một vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và phát triển ngôn ngữ. Trong tiếng Trung, các loại từ mượn từ tiếng Anh thể hiện sự giao thoa văn hóa và sự phát triển công nghệ không ngừng. Việc hiểu rõ các loại từ mượn giúp chúng ta không chỉ nắm bắt ngôn ngữ tốt hơn mà còn hiểu thêm về sự kết nối văn hóa giữa các quốc gia.
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.Com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848