Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế, bác sỹ, bệnh viện 1 Aids 艾滋病...
Tỉnh: 省/ shěng Thành phố: 市/ shì Chữ Hán Phiên âm Tiếng Việt Biểu trưng...
Bạn đang muốn tìm lớp học tiếng Trung trẻ em cho con? Nhưng bạn không biết...
HỖ TRỢ GIỚI THIỆU VIỆC LÀM Chúng tôi cam kết hỗ trợ giới thiệu việc...
TỪ ĐẦU THÁNG 5 ĐẾN HẾT NGÀY KHAI GIẢNG LÀ NGÀY 1-6 HÁN NGỮ HẠO...
– Để dò điểm, đầu tiên các bạn truy cập vào website dò điểm...
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về tình yêu. Học từ vựng tiếng Trung...
1.公司 gōngsī: công ty 2.市场 shìchǎng: chợ 3.企业 qǐyè: doanh nghiệp 4.投资 tóuzī: đầu tư...
1. DANH TỪ Danh từ đọc là: míng cí / 名詞 Danh từ dùng biểu...
Bạn đang lưỡng lự chọn một ngoại ngữ phù hợp để học trong thời đại...