Văn hóa thưởng trà đã gắn liền vào đời sống người dân Trung Quốc, trở thành nét đẹp truyền thống đầy thi vị và ý nghĩa. Trong bài viết này, Ngoại Ngữ Hạo Hoa sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trà đạo Trung Hoa bằng cách tổng hợp một số từ vựng theo chủ đề và dễ nhớ, giúp bạn thêm yêu thích nền văn hóa lâu đời này.
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Trà
Thưởng trà không chỉ là một thú vui, mà còn thể hiện sự giao thoa giữa tâm hồn và thiên nhiên. Ngoài ra, trà đạo Trung Quốc mang đến ý nghĩa tôn vinh sự cân bằng và tinh tế trong từng chén trà. Mỗi loại trà, đặc biệt, đều mang theo những hương vị riêng biệt, thể hiện sự khéo léo, công phu trong từng bước chế biến.
Dưới đây là 6 loại dòng trà chính và cơ bản của Trung Quốc: Lục trà, hồng trà, thanh trà, hắc trà, bạch trà và hoàng trà.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | Giải thích |
绿茶 | /Lǜchá/ | Lục trà | Trà xanh, không qua quá trình lên men, vị thanh nhẹ và giàu chất chống oxy hóa |
红茶 | /Hóng chá/ | Hồng trà | Trà đen đã lên men, có màu đỏ sậm |
青茶 | /Qīng chá/ | Thanh trà | Hay còn gọi là trà Ô Long, nửa lên men |
黑茶 | /Hēi chá/ | Hắc trà | Trà đen độc đáo chỉ có tại Trung Quốc, thường được ép thành bánh, có vị đậm và hậu ngọt |
白茶 | /Bái chá/ | Bạch trà | Trà trắng, tinh túy với những sợi nhung trắng mịn trên bề mặt lá, thường được xem là “kho báu” trong các loại trà |
黄茶 | /Huáng chá/ | Hoàng trà | Trà vàng lên men nhẹ, có màu vàng đặc trưng và được xem là loại trà hiếm |
Thập Đại Danh Trà Trung Quốc (中国十大名茶)
Thập đại danh trà Trung Quốc (中国十大名茶) là tổng hợp danh sách 10 loại trà nổi tiếng nhất tại đất nước này. Tất cả đều đã được tuyển chọn dựa trên chất lượng, lịch sử lâu đời và giá trị văn hóa đặc sắc. Mỗi loại trà trong “Thập Đại Danh Trà” đều sở hữu hương vị riêng biệt, mang đậm nét tinh túy của các vùng trồng trà nổi tiếng như Chiết Giang, An Huy, Phúc Kiến, và Vân Nam. Hãy cùng Ngoại Ngữ Hạo Hoa điểm danh qua 10 loại trà trong danh sách dưới đây nhé:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
西湖龙井 | /Xīhú lóngjǐng/ | Trà Long Tỉnh Tây Hồ |
黄山毛峰 | /Huángshān máofēng/ | Trà Hoàng Sơn Mao Phong |
洞庭碧螺春 | /Dòngtíng bìluóchūn/ | Trà Động Đình Bích Loa Xuân |
安溪铁观音 | /Ānxī tiě guānyīn/ | Trà An Khê Thiết Quan Âm |
君山银针 | /Jūnshān yín zhēn/ | Trà Quân Sơn Ngân Châm |
祁门红茶 | /Qí mén hóngchá/ | Kỳ môn Hồng Trà |
武夷岩茶 | /Wǔyí yán chá/ | Trà Vũ Di Nham |
六安瓜片 | /Liù ān guāpiàn/ | Trà Lục An Qua Phiến |
信阳毛尖 | /Xìnyáng máojiān/ | Trà Tín Dương Mao Tiêm |
都匀毛尖 | /Dū yún máojiān/ | Đô Quân Mao Tiêm |
Từ Vựng Liên Quan Đến Trà Đạo
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
茶具 | /Chá jù/ | Trà cụ |
茶叶 | /Chá yè/ | Lá trà |
茶水 | /Chá shuǐ/ | Nước pha trà |
水温 | /Shuǐ wēn/ | Nhiệt độ nước |
茶袋 | /Chádài/ | Gói trà, bịch trà |
茶食 | /Cháshi/ | Bánh mứt dùng khi uống trà |
饮茶 | /Yǐn chá/ | Thưởng trà |
喝茶 | /Hē chá/ | Uống trà |
泡茶 | /Pào chá/ | Pha trà |
饮茶文化 | /Yǐn chá wénhuà/ | Văn hóa uống trà |
茶具 | /Chájù/ | Bộ đồ trà |
茶托盘 | /Chá tuōpán/ | Khay trà |
茶杯 | /Chábēi/ | Ly trà |
茶碗 | /Cháwǎn/ | Tách/chén uống trà |
茶壶 | /Cháhú/ | Ấm pha trà, bình trà |
紫砂壺 | /Zǐshā hú/ | Ấm trà tử sa |
茶馆 | /Cháguǎn/ | Quán trà |
茶叙 | /Chá xù/ | Vừa uống trà vừa nói chuyện |
茶会 | /Cháhuì/ | Tiệc trà |
茶几 | /chájī/ | Bàn trà |
Trà đạo không chỉ là một nét văn hóa truyền thống mà còn là cầu nối tinh thần giữa con người và thiên nhiên, giúp thanh lọc tâm hồn và mang lại sự thanh thản trong cuộc sống. Hy vọng với những từ vựng và thông tin trong bài viết, Ngoại Ngữ Hạo Hoa có thể giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về văn hóa trà đạo Trung Hoa, đồng thời mang đến cơ hội học tiếng Trung theo một cách khác đầy thú vị và ý nghĩa hơn.
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848