Cuối tuần là thời gian lý tưởng vừa để nghỉ ngơi vừa tham gia các hoạt động yêu thích sau một tuần làm việc mệt mỏi. Hãy cùng Ngoại Ngữ Hạo Hoa tìm hiểu một vài hoạt động cuối tuần thú vị và phổ biến bằng tiếng Trung thông qua bài viết dưới đây nhé!
Từ Vựng Về Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Trung
Khác với cách đọc thứ tự các ngày trong tuần của tiếng Việt, việc học từ vựng tiếng Trung về chủ đề này có thể khiến bạn cảm thấy đôi chút bối rối. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá xem những từ vựng cơ bản nhưng quan trọng này có làm khó bạn không nhé!
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
星期一 | /xīngqī yī/ | Thứ Hai |
星期二 | /xīngqī èr/ | Thứ Ba |
星期三 | /xīngqī sān/ | Thứ Tư |
星期四 | /xīngqī sì/ | Thứ Năm |
星期五 | /xīngqī wǔ/ | Thứ Sáu |
星期六 | /xīngqī liù/ | Thứ Bảy |
星期天
星期日 |
/xīngqī tiān/
/xīngqī rì/ |
Chủ Nhật |
Các Hoạt Động Thường Làm Cuối Tuần
Cuối tuần không chỉ là khoảng thời gian nghỉ ngơi, mà còn là cơ hội tuyệt vời để bạn chăm sóc bản thân và dành thời gian cho gia đình, bạn bè. Những hoạt động cuối tuần đa dạng từ các môn thể thao ngoài trời, tham gia các sự kiện văn hóa, đến những buổi tụ họp vui vẻ bên người thân. Tham khảo một số từ vựng thú vị về các hoạt động cuối tuần bằng tiếng Trung này để có thể diễn đạt những trải nghiệm của mình một cách trọn vẹn.
Hoạt động ngoài trời (户外活动 – hùwài huódòng)
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
徒步 | /túbù/ | Đi bộ |
露营 | /lùyíng/ | Cắm trại |
野餐 | /yěcān/ | Picnic, dã ngoại |
骑行 | /qíxíng/ | Đạp xe |
钓鱼 | /diàoyú/ | Câu cá |
放风筝 | /fàng fēngzhēng/ | Thả diều |
烧烤 | /shāokǎo/ | Nướng thịt, BBQ |
高尔夫 | /gāo’ěrfū/ | Chơi gôn |
沙滩排球 | /shātān páiqiú/ | Bóng chuyền bãi biển |
Thể dục thể thao (体育运动 – tǐyù yùndòng)
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
篮球 | /lánqiú/ | Bóng rổ |
足球 | /zúqiú/ | Bóng đá |
羽毛球 | /yǔmáoqiú/ | Cầu lông |
排球 | /páiqiú/ | Bóng chuyền |
健身 | /jiànshēn/ | Tập gym, thể hình |
乒乓球 | /pīngpāng qiú/ | Bóng bàn |
Văn hóa và giải trí (文化娱乐 – wénhuà yúlè)
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电影院观影 | /diànyǐngyuàn guān yǐng/ | Xem phim tại rạp chiếu phim |
艺术展览 | /yìshù zhǎnlǎn/ | Triển lãm nghệ thuật |
音乐会 | /yīnyuè huì/ | Hòa nhạc |
参观博物馆 | /cānguān bówùguǎn/ | Tham quan bảo tàng |
绘画 | /huìhuà/ | Vẽ tranh |
戏剧表演 | /xìjù biǎoyǎn/ | Biểu diễn kịch |
阅读书籍 | /yuèdú shūjí/ | Đọc sách |
书法练习 | /shūfǎ liànxí// | Luyện thư pháp |
摄影 | /shèyǐng/ | Chụp ảnh |
烹饪课程 | /pēngrèn kèchéng/ | Lớp học nấu ăn |
陶艺制作 | /táoyì zhìzuò/ | Làm gốm |
花艺课 | /huā yì kè/ | Lớp học cắm hoa |
剧场表演 | /jùchǎng biǎoyǎn/ | Biểu diễn tại nhà hát |
沙画表演 | /shāhuà biǎoyǎn/ | Biểu diễn tranh cát |
Một Số Từ Vựng Liên Quan Khác
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
短途旅行 | /duǎntú lǚxíng/ | Chuyến đi ngắn |
自然保护区探险 | /zìrán bǎohù qū tànxiǎn/ | Thám hiểm khu bảo tồn thiên nhiên |
观星活动 | /guān xīng huódòng/ | Hoạt động ngắm sao |
自我提升 | /zìwǒ tíshēng/ | Hoàn thiện bản thân |
志愿者活动 | zhìyuàn zhě huódòng/ | Hoạt động tình nguyện |
主题公园游玩 | /zhǔtí gōngyuán yóuwán/ | Tham quan công viên giải trí |
植物园游览 | /zhíwùyuán yóulǎn/ | Tham quan vườn bách thảo |
动物园参观 | /dòngwùyuán cānguān/ | Tham quan sở thú |
自驾游 | /zìjià yóu/ | Tour tự túc, du lịch tự túc |
Hy vọng với những từ vựng tiếng Trung được Ngoại Ngữ Hạo Hoa tổng hợp trên đây, bạn sẽ có được vốn từ phong phú về các hoạt động khác nhau trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả cuối tuần của mình một cách thú vị hơn.
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848