Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Trung đang trở thành một ngôn ngữ phổ biến và quan trọng, giúp đưa đến nhiều cơ hội giao tiếp và củng cố hợp tác quốc tế. Bên cạnh đó, việc học từ vựng không chỉ đóng một vai trò cốt lõi để chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng khả năng hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ một cách thông thạo.
Bài viết dưới đây, Ngoại Ngữ Hạo Hoa sẽ cung cấp cho người học một số danh sách từ vựng thiết yếu và hữu ích, những từ vựng đã được chia nhỏ thành nhiều chủ đề để dễ dàng tiếp cận. Mỗi ngày các bạn chăm chỉ học từ vựng sẽ giúp tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống.
Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Trung
Giới thiệu một số từ vựng chào hỏi và xưng hô cơ bản giúp người học dễ dàng bắt đầu các cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Trung, đồng thời góp phần tạo nền tảng vững chắc cho việc học từ ngữ.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
再见 | Zàijiàn | Tạm biệt |
谢谢 | Xièxiè | Cảm ơn |
对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi |
不客气 | Bù kèqì | Không có gì |
再会 | Zàihuì | Hẹn gặp lại |
爷爷 | Yéye | Ông nội |
奶奶 | Nǎinai | Bà nội |
外公 | Wàigōng | Ông ngoại |
外婆 | Wàipó | Bà ngoại |
爸爸 | Bàba | Cha |
妈妈 | Māma | Mẹ |
兄弟姐妹 | Xiōngdì jiěmèi | Anh chị em |
朋友 | Péngyǒu | Bạn bè |
Từ Vựng Về Các Hoạt Động Hàng Ngày
Tìm hiểu một số hoạt động dưới đây để mô tả cho những hành động thường ngày và giúp cho cuộc trò chuyện thêm phần tự nhiên, sinh động. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến hoạt động cơ bản, từ việc ăn, uống cho đến các hoạt động nấu ăn và dọn dẹp:
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
吃 | Chī | Ăn |
喝 | Hē | Uống |
睡觉 | Shuìjiào | Ngủ |
起床 | Qǐchuáng | Thức dậy |
上班 | Shàngbān | Đi làm |
回家 | Huíjiā | Về nhà |
上学 | Shàngxué | Đi học |
洗澡 | Xǐzǎo | Tắm |
刷牙 | Shuāyá | Đánh răng |
洗脸 | Xǐliǎn | Rửa mặt |
Từ Vựng Về Các Hoạt Động Gia Đình
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
做饭 | Zuòfàn | Nấu ăn |
打扫 | Dǎsǎo | Dọn dẹp |
洗衣服 | Xǐ yīfú | Giặt quần áo |
做家务 | Zuò jiāwù | Làm việc nhà |
照顾孩子 | Zhàogù háizi | Chăm sóc con cái |
购物 | Gòuwù | Mua sắm |
和孩子玩 | Hé háizi wán | Chơi với con |
看电视 | Kàn diànshì | Xem TV |
读书 | Dúshū | Đọc sách |
听音乐 | Tīng yīnyuè | Nghe nhạc |
洗碗 | Xǐ wǎn | Rửa bát |
吸尘 | Xī chén | Hút bụi |
浇花 | Jiāo huā | Tưới cây |
喂宠物 | Wèi chǒngwù | Cho thú cưng ăn |
晾衣服 | Liàng yīfú | Phơi quần áo |
修理东西 | Xiūlǐ dōngxī | Sửa chữa đồ đạc |
熨衣服 | Yùn yīfú | Ủi đồ |
买菜 | Mǎi cài | Đi chợ |
Việc học từ vựng tiếng Trung để giúp các bạn mở rộng khả năng giao tiếp và tăng cường sự hiểu biết đối với ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế. Vì vậy, những cuộc trò chuyện với người bản xứ sẽ trở nên tự nhiên và phong phú hơn.
Ngoại Ngữ Hạo Hoa đã tổng hợp các danh sách từ vựng trong bài viết này để giúp người học luôn duy trì và phát triển vốn từ vựng. Hãy tham khảo thêm “Tổng Hợp Từ Vựng Về Đời Sống Hàng Ngày Tiếng Trung (Phần 2) và thường xuyên luyện tập để nâng cao giao tiếp tiếng Trung hiệu quả.
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.Com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848