Tổng Hợp Từ Vựng Về Đời Sống Hàng Ngày Tiếng Trung (P1)

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Trung đang trở thành một ngôn ngữ phổ biến và quan trọng, giúp đưa đến nhiều cơ hội giao tiếp và củng cố hợp tác quốc tế. Bên cạnh đó, việc học từ vựng không chỉ đóng một vai trò cốt lõi để chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng khả năng hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ một cách thông thạo.

Bài viết dưới đây, Ngoại Ngữ Hạo Hoa sẽ cung cấp cho người học một số danh sách từ vựng thiết yếu và hữu ích, những từ vựng đã được chia nhỏ thành nhiều chủ đề để dễ dàng tiếp cận. Mỗi ngày các bạn chăm chỉ học từ vựng sẽ giúp tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống.

Tiếng Trung

Từ Vựng Cơ Bản Trong Tiếng Trung

Giới thiệu một số từ vựng chào hỏi và xưng hô cơ bản giúp người học dễ dàng bắt đầu các cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Trung, đồng thời góp phần tạo nền tảng vững chắc cho việc học từ ngữ.

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
再见 Zàijiàn Tạm biệt
谢谢 Xièxiè Cảm ơn
对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi
不客气 Bù kèqì Không có gì
再会 Zàihuì Hẹn gặp lại
爷爷 Yéye Ông nội
奶奶 Nǎinai Bà nội
外公 Wàigōng Ông ngoại
外婆 Wàipó Bà ngoại
爸爸 Bàba Cha
妈妈 Māma Mẹ
兄弟姐妹 Xiōngdì jiěmèi Anh chị em
朋友 Péngyǒu Bạn bè

Tiếng Trung

Từ Vựng Về Các Hoạt Động Hàng Ngày

Tìm hiểu một số hoạt động dưới đây để mô tả cho những hành động thường ngày và giúp cho cuộc trò chuyện thêm phần tự nhiên, sinh động. Dưới đây là danh sách các từ vựng liên quan đến hoạt động cơ bản, từ việc ăn, uống cho đến các hoạt động nấu ăn và dọn dẹp:

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
Chī Ăn
Uống
睡觉 Shuìjiào Ngủ
起床 Qǐchuáng Thức dậy
上班 Shàngbān Đi làm
回家 Huíjiā Về nhà
上学 Shàngxué Đi học
洗澡 Xǐzǎo Tắm
刷牙 Shuāyá Đánh răng
洗脸 Xǐliǎn Rửa mặt

Tiếng Trung

Từ Vựng Về Các Hoạt Động Gia Đình

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
做饭 Zuòfàn Nấu ăn
打扫 Dǎsǎo Dọn dẹp
洗衣服 Xǐ yīfú Giặt quần áo
做家务 Zuò jiāwù Làm việc nhà
照顾孩子 Zhàogù háizi Chăm sóc con cái
购物 Gòuwù Mua sắm
和孩子玩 Hé háizi wán Chơi với con
看电视 Kàn diànshì Xem TV
读书 Dúshū Đọc sách
听音乐 Tīng yīnyuè Nghe nhạc
洗碗 Xǐ wǎn Rửa bát
吸尘 Xī chén Hút bụi
浇花 Jiāo huā Tưới cây
喂宠物 Wèi chǒngwù Cho thú cưng ăn
晾衣服 Liàng yīfú Phơi quần áo
修理东西 Xiūlǐ dōngxī Sửa chữa đồ đạc
熨衣服 Yùn yīfú Ủi đồ
买菜 Mǎi cài Đi chợ

Tiếng Trung

Việc học từ vựng tiếng Trung để giúp các bạn mở rộng khả năng giao tiếp và tăng cường sự hiểu biết đối với ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế. Vì vậy, những cuộc trò chuyện với người bản xứ sẽ trở nên tự nhiên và phong phú hơn.

Ngoại Ngữ Hạo Hoa đã tổng hợp các danh sách từ vựng trong bài viết này để giúp người học luôn duy trì và phát triển vốn từ vựng. Hãy tham khảo thêm “Tổng Hợp Từ Vựng Về Đời Sống Hàng Ngày Tiếng Trung (Phần 2) và thường xuyên luyện tập để nâng cao giao tiếp tiếng Trung hiệu quả.

Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa

Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/

Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.Com

Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai

Số điện thoại: 0963.179.848

Tham gia bình luận:

Contact Me on Zalo
0963179848
Lịch khai giảng Liên hệ Đăng ký học thử