Nhà hàng, khách sạn là một trong những địa điểm người đi du lịch hay ghé đến. NGOẠI NGỮ HẠO HOA xin giới thiệu cho các bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề Nhà hàng khách sạn. Hy vọng các bạn sẽ có thêm vốn từ vựng để gia tăng kỹ năng giao tiếp của mình.
1 服务员 fú wù yuán nhân viên phục vụ
2 东方小吃 dōng fāng xiǎo chī món ăn nhẹ phương đông
3 书架 shū jià giá sách
4 互通房 hùtōng fáng phòng thông nhau
5 五星级饭店 wǔ xīng jí fàn diàn khách sạn năm sao
6 代订票服务 dài dìng piào fúwù dịch vụ đặt vé hộ
7 休息室 xiūxí shì phòng nghỉ ngơi
8 会议室 huìyì shì phòng hội nghị
9 传真 chuán zhēn fax
10 依柜 yī guì tủ áo
11 保洁人员 bǎojié rényuán nhân viên quét dọn
12 值夜班人员 zhí yèbān rényuán nhân viên trực đêm
13 值班人员 zhíbān rényuán nhân viên trực buồng
14 值班服务员 zhíbān fúwù yuán nhân viên trực ban
15 值班服务员 zhíbān fúwù yuán nhân viên trực ban
16 健身中心 jiàn shēn zhōng xīn trung tâm thể hình
17 健身房 jiàn shēn fáng phòng gym
18 入住酒店登记手续 rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù thủ tục đăng ký khách sạn
19 内线 nèi xiàn điện thoại nội bộ
20 减价 jiǎn jià giảm giá
21 出租车服务 chūzū chē fúwù dịch vụ xe taxi
22 出纳员 chūnà yuán nhân viên thủ quỹ
23 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù thủ tục check in
24 办理退房 bànlǐ tuì fáng thủ tục check out
25 单人房 dān rén fáng phòng đơn
26 单人房间 dān rén fáng jiān phòng đơn
27 单人房间 dān rén fáng jiān phòng đơn
28 卡拉ok kǎlā ok karaoke
29 卫星电视接收系统 wèi xīng diàn shì jiē shōu xìtǒng hệ thống thu tivi vệ tinh 30 双人房 shuāng rén fáng phòng đôi
31 双人房间 shuāng rén fáng jiān phòng đôi
32 双人房间 shuāng rén fáng jiān phòng đôi
33 双床房间 shuāng chuáng fáng jiān phòng hai giường
34 变更时间 biàn gēng shí jiān thay đổi thời gian
35 台扇 tái shàn quạt bàn
36 台灯 tái dēng đèn bàn
37 吊扇 diào shàn quạt trần
38 吧台人员 bātái rényuán nhân viên bàn bar
39 咖啡室 kāfēi shì phòng cafe
40 咖啡室 kāfēi shì phòng café
41 售报处 shòu bào chù quầy bán báo
42 商务中心 shāng wù zhōng xīn trung tâm thương vụ
43 喷头 pēn tóu vòi phun
44 喷水池 pēn shuǐ chí bể phun nước
46 国际电话 guójì diànhuà điện thoại quốc tế
47 国际直拨电话 guójì zhíbō diàn huà điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
48 地毯 dì tǎn thảm trải nền
49 壁柜 bì guì tủ đứng
50 壁求室 bì qiú shì phòng chơi bóng
51 壁灯 bì dēng đèn tường
52 外币兑换 wàibì duì huàn thu đổi ngoại tệ
53 外廊 wài láng hành lang ngoài
54 多功能舞厅 duō gōng néng wǔ tīng vũ trường đa chức năng
55 大堂 dà táng đại sảnh
56 大堂 dà táng phòng lớn
57 大门口 dà ménkǒu cửa lớn
58 大门口 dà mén kǒu cửa lớn
59 套间 tào jiān gian chái
60 客厅 kè tīng phòng khách
61 室内游泳池 shìnèi yóu yǒng chí bể bơi trong nhà
62 室外网球场 shìwài wǎng qiú chǎng sân tennis ngoài trời
63 家庭式房间 jiā tíng shì fáng jiān căn hộ kiểu gia đình
64 宾馆接待厅 bīn guǎn jiēdài tīng phòng tiếp tân của khách sạn
65 宾馆接待厅 bīn guǎn jiē dài tīng phòng tiếp đón của khách sạn
66 宾馆经理 bīn guǎn jīnglǐ giám đốc khách sạn
67 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ giám đốc khách sạn
68 小卖部 xiǎo mài bù quầy hàng trong khách sạn
69 小地毯 xiǎo dìtǎn thảm nhỏ
70 小旅馆 xiǎo lǚguǎn nhà trọ
71 小费 xiǎo fèi tiền bo
72 小餐厅 xiǎo canting phòng ăn nhỏ
73 小餐厅 xiǎo cāntīng phòng ăn nhỏ
74 屋顶花园 wūdǐng huā yuán vườn hoa trên nóc nhà
75 屏风 píng fēng bức bình phong
76 帽架 mào jià giá treo mũ
77 床垫 chuáng diàn đệm giường, gối đệm
78 床头柜 chuáng tóu guì tủ đầu giường
79 床罩 chuáng zhào khăn trải giường
80 康乐中心 kānglè zhōng xīn health club
81 弹子房 dànzǐ fang phòng chơi bida
82 弹子房 dànzǐ fáng phòng chơi bida
83 总台服务员 zǒng tái fúwù yuán nhân viên lễ tân
84 总统套房 zǒng tǒng tào fáng phòng tổng thống
85 房间号码 fáng jiān hàomǎ số phòng
86 房间号码 fáng jiān hàomǎ số phòng
87 房间钥匙 fáng jiān yào shi chìa khóa phòng
88 房间钥匙 fáng jiān yàoshi chìa khóa phòng
89 手纸 shǒu zhǐ khăn tay
90 扒房 bā fáng phòng ăn thịt nướng
91 扶手椅 fú shǒu yǐ ghế bành
92 按摩服务 ànmó fúwù dịch vụ xoa bóp
93 接待员 jiēdài yuan nhân viên tiếp tân
94 接待员 jiē dài yuán nhân viên tiếp tân
95 接待处 jiēdài chù quầy tiếp tân
96 插花 chā huā cắm hoa
97 搬运工 bān yùn gong nhân viên bốc vác
99 摇椅 yáo yǐ ghế xích đu
100 旅客登记簿 lǚkè dēngjì bù sổ đăng ký của khách
101 旅游旺季 lǚyóu wàngjì mùa du lịch
102 暖气设备 nuǎnqì shèbèi thiết bị sưởi
103 服务员 fúwù yuán nhân viên phục vụ
104 服务员 fú wù yuán nhân viên phục vụ
105 杂务人员 záwù rén yuán nhân viên tạp vụ
106 枕头 zhěn tou gối
107 枕套 zhěn tào áo gối
108 柜台 guì tái lễ tân
109 标准间 biāo zhǔn jiān phòng tiêu chuẩn
110 桑拿浴 sāng ná yù tắm hơi
111 梳妆台 shū zhuāng tái (bàn), tủ trang điểm
112 棉被 mián bèi chăn bông
113 楼层值班人员 lóucéng zhíbān rényuán nhân viên trực tầng
114 楼梯 lóu tī cầu thang
115 楼梯 lóu tī cầu thang
116 毛巾架 máo jīn jià giá treo khăn mặt
117 毯子 tǎn zi thảm
118 气温表 qìwēn biǎo nhiệt kế
119 气温表 qìwēn biǎo nhiệt kế
120 汽车旅馆 qìchē lǚguǎn nhà nghỉ
121 沙发 shā fā sofa
122 泡泡浴 pào pào yù tắm ngâm bồn
123 浴室 yù shì buồng tắm
124 浴巾 yù jīn khăn tắm
125 浴盆 yù pén bồn tắm
126 浴衣 yù yī áo tắm
127 淋浴 lín yù buồng tắm
128 清洗洗衣物人员 qīngxǐ xǐyī wù rényuán nhân viên giặt là
129 温询处 wēn xún chù nơi cung cấp thông tin
130 灯泡 dēng pào bóng đèn tròn
131 灯罩 dēng zhào chao đèn
132 点心 diǎn xīn điểm tâm
133 烟灰缸 yānhuī gāng cái gạt tàn thuốc lá
134 热水瓶 rè shuǐ píng phích nước nóng
135 热水瓶 rè shuǐ píng phích nước nóng
136 牛排 niú pái bít tết
137 现金 xiàn jīn tiền mặt
138 电传 diàn chuán telex
139 电扇 diàn shàn quạt điện
140 电梯 diàn tī thang máy
142 电脑房门卡 diànnǎo fáng mén kǎ thẻ phòng
143 电钟 diàn zhōng đồng hồ điện
144 痰盂 tán yú ống nhổ
145 登记表 dēng jì biǎo mẫu đăng kí
146 登记表 dēngjì biǎo mẫu đăng ký
147 百叶窗 bǎi yè chuāng cửa sổ tấm chớp
148 盘运员 pán yùn yuán nhân viên khuôn vác
149 盥洗室 guànxǐ shì phòng rửa mặt, rửa tay
150 直接订房 zhí jiē dìng fáng đặt phòng trực tiếp
151 礼品店 lǐpǐn diàn cửa hàng bán tặng phẩm
152 秘书服务 mì shū fúwù dịch vụ thư ký
153 空调 kòng tiáo máy điều hòa không khí
155 窗(管理)人员 chuāng (guǎnlǐ) rényuán nhân viên gác cửa
156 窗台 chuāng tái bệ cửa sổ
157 窗帘 chuāng lián rèm cửa sổ
158 箱子 xiāng zi va ly
160 纪念品 jì niàn pǐn đồ lưu niệm
161 结帐 jié zhàng thanh toán
162 美容院 měiróng yuàn thẩm mỹ viện
163 脸盆 liǎn pén chậu rửa mặt
164 自助餐 zì zhù cān buffet
165 花园饭店 huā yuán fàn diàn quán ăn sân vườn
166 花店 huā diàn cửa hàng bán hoa
167 花瓶 huā píng lọ hoa
168 花瓶架 huā píng jià giá lọ hoa
169 茶几 chá jī bàn trà
170 茶房员 cháfáng yuán nhân viên bồi bàn phòng trà
171 草坪 cǎo píng thảm cỏ
172 莲蓬头 lián peng tóu vòi hoa sen
173 落地灯 luòdì dēng đèn sàn
174 蒸汽浴 zhēng qì yù tắm hơi
175 衣帽间 yīmào jiān phòng để áo, mũ
176 衣帽间 yīmào jiān phòng để áo, mũ
177 衣架 yī jià giá áo
178 衣架 yī jià giá treo áo
179 衣钩 yī gōu mắc áo
180 被单 bèi dān vỏ chăn
181 解答问题人员 jiědá wèntí rényuán nhân viên giải đáp thông tin
182 订一个团的房 dìng yīgè tuán de fáng đặt phòng theo đoàn
183 订单间 dìng dān jiān đặt phòng đơn
184 订金 dìng jīn đặt cọc
185 豪华套间 háo huá tàojiān phòng ở cao cấp
187 赌场 dǔ chǎng sòng bạc
188 走廊 zǒu láng hành lang
189 起居室 qǐ jūshì phòng sinh hoạt
190 通风机 tōng fēng jī quạt thông gió
191 钥匙 yào shi chìa khóa
192 钥匙 yào shi chìa khóa
193 镜子 jìng zi gương
194 长沙发 zhǎng shā fā ghế đệm dài
195 长途电话 chángtú diànhuà điện thoại đường dài
196 门厅 mén tīng tiền sảnh
198 闭路电视 bìlù diàn shì truyền hình cáp
199 问讯处 wèn xùn chù quầy thông tin
200 阳台 yáng tái ban công
201 院子 yuàn zi sân
202 餐具柜 cānjù guì tủ bát đĩa
203 饭后甜点 fàn hòu tián diǎn đồ tráng miệng
204 饭店 fàn diàn khách sạn( hotel)
205 香槟 xiāng bīn sâm panh