Hoa luôn là loài tượng trưng cho cái đẹp, sự tinh tế và mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống. Tên các loài hoa trong tiếng Việt đã rất phong phú và đa dạng, nhưng bạn đã biết cách dịch tên các loài hoa này sang tiếng Trung chưa? Ngoại ngữ Hạo Hoa đã tổng hợp tên gọi của các loài hoa và ý nghĩa đặc biệt của chúng để giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng.
Từ Vựng Các Loài Hoa Phổ Biến
Với danh sách liệt kê tên các loài hoa trong tiếng Trung phổ biến dưới đây, bạn sẽ có cơ hội học hỏi và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.
TÊN TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TÊN TIẾNG VIỆT | Ý NGHĨA |
玫瑰花 | /Méiguī huā/ | Hoa hồng | Tình yêu, lãng mạn |
莲花 | /Liánhuā/ | Hoa sen | Thanh khiết, cao quý |
菊花 | /Júhuā/ | Hoa cúc | Trường thọ, sự kiên nhẫn |
牡丹花 | /Mǔdānhuā/ | Hoa mẫu đơn | Sự giàu có, thịnh vượng |
樱花 | /Yīnghuā/ | Hoa anh đào | Sắc đẹp, cuộc sống ngắn ngủi |
薰衣草 | /Xūnyīcǎo/ | Hoa oải hương | Sự bình yên, tĩnh lặng |
康乃馨 | /Kāngnǎixīn/ | Hoa cẩm chướng | Tình mẫu tử, tình bạn |
水仙花 | /Shuǐxiānhuā/ | Hoa thủy tiên | Sự tái sinh, may mắn |
绣球花 | /Xiùqiú huā/ | Hoa cẩm tú cầu | Lòng biết ơn, sự thông thái |
兰花 | /Lánhuā/ | Hoa lan | Sự sang trọng, quý phái |
向日葵 | /Xiàngrìkuí/ | Hoa hướng dương | Lòng trung thành, sự tôn kính |
百合花 | /Bǎihé huā/ | Hoa lily | Sự trong sáng, tình bạn |
杜鹃花 | /Dùjuān huā/ | Hoa đỗ quyên | Sự e ấp, khiêm tốn |
凤兰花 | /Fèng lán huā/ | Hoa phong lan | Sự cao sang, quý phái |
雪绒花 | /Xuěrónhuā/ | Hoa tuyết nhung | Sự tinh khiết, quý gia |
茉莉花 | /Mòlì huā/ | Hoa nhài | Tình yêu, sự quyến rũ |
玉兰花 | /Yùlán huā/ | Hoa ngọc lan | Sự thanh cao, lòng biết ơn |
芍药花 | /Sháoyào huā/ | Hoa thược dược | Sự quyến rũ, phong phú |
长寿花 | /Chángshòu huā/ | Hoa cát tường | Sự may mắn, trường thọ |
Cách Sử Dụng Từ Vựng Trong Câu
Sau khi đã nắm được tên gọi của các loài hoa trong tiếng Trung, bạn sẽ có thêm sự tự tin để vận dụng chúng vào giao tiếp. Dưới đây là một vài mẫu câu tiếng Trung dùng để mô tả và so sánh các loài hoa mà bạn có thể tham khảo, giúp bạn thực hành và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình một cách hiệu quả hơn.
Cấu trúc câu miêu tả các loài hoa
- 这朵玫瑰花真漂亮。/Zhè duǒ méiguī huā zhēn piàoliang./
Bông hoa hồng này thật đẹp. - 那些菊花开得非常茂盛。/Nàxiē júhuā kāi de fēicháng màoshèng./
Những bông hoa cúc nở rất tươi tốt. - 花园里的兰花五彩缤纷。/Huāyuán lǐ de lánhuā wǔcǎibīnfēn./
Hoa lan trong vườn nhiều màu sắc. - 这些樱花很漂亮。/Zhèxiē yīnghuā hěn piàoliang./
Những bông hoa anh đào này rất đẹp. - 桌子上的牡丹花非常艳丽。/Zhuōzi shàng de mǔdān huā fēicháng yànlì./
Hoa mẫu đơn trên bàn rất rực rỡ. - 庭院里的向日葵金黄灿烂。/Tíngyuàn lǐ de xiàngrìkuí jīnhuáng cànlàn./
Hoa hướng dương trong sân rực rỡ vàng óng. - 阳台上的水仙花芬芳扑鼻。/Yángtái shàng de shuǐxiān huā fēnfāng pūbí./
Hoa thủy tiên trên ban công tỏa hương thơm ngát.
Cấu trúc câu so sánh giữa các loài hoa
- 玫瑰花比康乃馨更浪漫。/Méiguī huā bǐ kāngnǎixīn gèng làngmàn./
Hoa hồng lãng mạn hơn hoa cẩm chướng. - 莲花比菊花更高贵。/Liánhuā bǐ júhuā gèng gāoguì./
Hoa sen cao quý hơn hoa cúc. - 牡丹花比百合花更华丽。/Mǔdān huā bǐ bǎihé huā gèng huálì./
Hoa mẫu đơn lộng lẫy hơn hoa lily. - 向日葵比薰衣草更阳光。/Xiàngrìkuí bǐ xūnyīcǎo gèng yángguāng./
Hoa hướng dương tươi sáng hơn hoa oải hương. - 樱花比杜鹃花更美丽。/Yīnghuā bǐ dùjuān huā gèng měilì./
Hoa anh đào đẹp hơn hoa đỗ quyên. - 茉莉花比玉兰花更香。/Mòlì huā bǐ yùlán huā gèng xiāng./
Hoa nhài thơm hơn hoa ngọc lan. - 芍药花比长寿花更鲜艳。/Sháoyào huā bǐ chángshòu huā gèng xiānyàn./
Hoa thược dược rực rỡ hơn hoa cát tường.
Thành ngữ tiếng Trung liên quan đến hoa
Dưới đây là một vài thành ngữ tiếng Trung có nhắc tên các loài hoa mang nhiều ý nghĩa sâu xa và sâu sắc. Bỏ túi ngay những câu này để làm phong phú cách diễn tả và tạo ấn tượng cho cuộc hội thoại. Học thành ngữ không chỉ giúp bạn thể hiện được sự am hiểu về ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và cách suy nghĩ của người Trung Quốc.
THÀNH NGỮ | PHIÊN ÂM | GIẢI NGHĨA | Ý NGHĨA SÂU XA |
花开富贵 | /Huā kāi fùguì/ | Hoa nở phú quý | Thành ngữ này thường dùng để chúc phú quý, thành công và hạnh phúc |
如花似玉 | /Rú huā sì yù/ | Như hoa như ngọc | Miêu tả vẻ đẹp rạng rỡ và thanh tú của một người, thường là phụ nữ |
出水芙蓉 | /Chūshuǐ fúróng/ | Hoa sen vừa trồi lên khỏi mặt nước. | Miêu tả vẻ đẹp tinh khiết và trong sáng của một người hoặc một thứ gì đó |
花好月圆 | /Huā hǎo yuè yuán/ | Hoa đẹp trăng tròn | Chúc mừng hạnh phúc và viên mãn, thường được dùng trong các dịp lễ cưới hoặc kỷ niệm |
心花怒放 | /Xīn huā nù fàng/ | Hoa trong tim nở rộ | Diễn tả niềm vui sướng tột độ, sự hạnh phúc tràn ngập |
昙花一现 | /Tán huā yī xiàn/ | Hoa quỳnh nở một lần | Chỉ một hiện tượng đẹp nhưng ngắn ngủi, như hoa quỳnh chỉ nở trong thời gian rất ngắn |
花容月貌 | /Huā róng yuè mào/ | Dung nhan hoa và sắc đẹp của trăng | Diễn tả vẻ đẹp tuyệt vời của một người phụ nữ. |
Thông Tin Liên Hệ Ngoại Ngữ Hạo Hoa
Website: https://tiengtrungbienhoahhz.com/
Email: Ngoainguhaohoahhz@gmail.Com
Địa chỉ: 253 Đ. Phạm Văn Thuận, Kp 2, Biên Hòa, Đồng Nai
Số điện thoại: 0963.179.848